Có 2 kết quả:

苯环 běn huán ㄅㄣˇ ㄏㄨㄢˊ苯環 běn huán ㄅㄣˇ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

benzene ring (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

benzene ring (chemistry)

Bình luận 0